STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 462.000 | 231.000 | 138.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 369.600 | 184.800 | 110.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 26B (đoạn qua các xã) | - | 277.200 | 138.600 | 83.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |