STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết ranh giới phường Ninh Đa | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết thị đội | 2.527.200 | 1.347.840 | 1.123.200 | 561.600 | 280.800 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Phía Nam Cầu Phước Đa | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất ở đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết ranh giới phường Ninh Đa | 1.497.600 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết thị đội | 2.021.760 | 1.078.272 | 898.560 | 449.280 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Phía Nam Cầu Phước Đa | 1.497.600 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết ranh giới phường Ninh Đa | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Đến hết thị đội | 1.516.320 | 808.704 | 673.920 | 336.960 | 168.480 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Đa - Phường Ninh Đa | - Phía Nam Cầu Phước Đa | 1.123.200 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 202.176 | Đất SX-KD đô thị |