STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang | - Phía Nam Cầu mới | 2.106.000 | 1.263.600 | 1.053.000 | 526.500 | 379.080 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang | - Phía Nam Cầu mới | 1.684.800 | 1.010.880 | 842.400 | 421.200 | 303.264 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang | - Phía Nam Cầu mới | 1.263.600 | 758.160 | 631.800 | 315.900 | 227.448 | Đất SX-KD đô thị |