STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tân Định - Phường Ninh Hiệp | - Phía Nam trường Đại học mở | 2.948.400 | 1.572.480 | 1.310.400 | 655.200 | 327.600 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tân Định - Phường Ninh Hiệp | - Phía Nam trường Đại học mở | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tân Định - Phường Ninh Hiệp | - Phía Nam trường Đại học mở | 1.769.040 | 943.488 | 786.240 | 393.120 | 196.560 | Đất SX-KD đô thị |