STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn An Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 300.300 | 218.400 | 163.800 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn An Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 240.240 | 174.720 | 131.040 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn An Bình - Xã Ninh Bình - Xã đồng bằng | - | 180.180 | 131.040 | 98.280 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |