STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạn Thành Xuân | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 150.150 | 109.200 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạn Thành Xuân | 120.120 | 87.360 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Võ Văn Chỗ và từ nhà ông Nguyễn Trung đến nhà ông Lê Xoa | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Phụng Cang - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Nhà ông Phạn Thành Xuân | 90.090 | 65.520 | 49.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |