STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Đường Tỉnh lộ 5 | 175.500 | 128.700 | 93.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Đường Tỉnh lộ 5 | 140.400 | 102.960 | 74.880 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - đến đình Tân Hưng và từ nhà ông Xanh đến chợ; từ nhà bà Ngã đến nhà sinh hoạt cộng đồng thôn Tân Hưng | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Hưng - Xã Ninh Hưng - Xã đồng bằng | - Đường Tỉnh lộ 5 | 105.300 | 77.220 | 56.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |