STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Khánh 1 - Xã Ninh Sim - Xã đồng bằng | - | 321.750 | 235.950 | 171.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Khánh 1 - Xã Ninh Sim - Xã đồng bằng | - | 257.400 | 188.760 | 137.280 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Thôn Tân Khánh 1 - Xã Ninh Sim - Xã đồng bằng | - | 193.050 | 141.570 | 102.960 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |