STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Đường sông Cạn | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 đường Trưng Trắc | 4.176.900 | 2.227.680 | 1.856.400 | 928.200 | 464.100 | Đất ở đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Đường sông Cạn | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 đường Trưng Trắc | 3.341.520 | 1.782.144 | 1.485.120 | 742.560 | 371.280 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Đường sông Cạn | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Trưng Trắc - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 đường Trưng Trắc | 2.506.140 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 278.460 | Đất SX-KD đô thị |