STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp | - Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) | 1.774.500 | 1.064.700 | 887.250 | 443.625 | 319.410 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp | - Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) | 1.419.600 | 851.760 | 709.800 | 354.900 | 255.528 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Tuyến tránh Quốc lộ 26 - Phường Ninh Hiệp | - Đến giáp đường gom phía Nam cầu vượt (đoạn qua địa bàn phường Ninh Hiệp và xã Ninh Quang) | 1.064.700 | 638.820 | 532.350 | 266.175 | 191.646 | Đất SX-KD đô thị |