STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Trường Tộ | 3.439.800 | 1.834.560 | 1.528.800 | 764.400 | 382.200 | Đất ở đô thị |
2 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Trường Tộ | 2.751.840 | 1.467.648 | 1.223.040 | 611.520 | 305.760 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Võ Tánh - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Trường Tộ | 2.063.880 | 1.100.736 | 917.280 | 458.640 | 229.320 | Đất SX-KD đô thị |