Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
482 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
483 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
484 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
485 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
486 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
487 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
488 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
489 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
490 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
491 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
492 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
493 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 1.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
494 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
495 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
496 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
497 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
498 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
499 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
500 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |