STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.275.000 | 915.000 | 555.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 840.000 | 602.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 4.860.000 | 3.528.000 | 2.430.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.550.000 | 1.921.000 | 1.275.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 3.888.000 | 2.822.400 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.040.000 | 1.536.800 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.020.000 | 732.000 | 444.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 672.000 | 481.600 | 336.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 3.888.000 | 2.822.400 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.040.000 | 1.536.800 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.020.000 | 732.000 | 444.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 672.000 | 481.600 | 336.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |