STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 540.000 | 396.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 432.000 | 316.800 | 230.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 432.000 | 316.800 | 230.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |