STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 480.000 | 352.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 384.000 | 281.600 | 204.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông | Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh | 384.000 | 281.600 | 204.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |