STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 44.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 64.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2 | 44.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô | Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng | 64.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |