STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 57.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 102.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 57.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 102.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |