STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 4.810.000 | 3.497.000 | 2.405.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 4.140.000 | 2.898.000 | 2.070.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.900.000 | 1.349.000 | 893.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.400.000 | 940.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 630.000 | 462.000 | 294.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 3.848.000 | 2.797.600 | 1.924.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 3.312.000 | 2.318.400 | 1.656.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.520.000 | 1.079.200 | 714.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.120.000 | 752.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 504.000 | 369.600 | 235.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi | 3.848.000 | 2.797.600 | 1.924.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường 16m - Đến Cầu Sập | 3.312.000 | 2.318.400 | 1.656.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m | 1.520.000 | 1.079.200 | 714.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu bà Bích (cầu Kon Cheo) - Đến đường Lý Nam Đế | 1.120.000 | 752.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Lê Duẩn | Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích | 504.000 | 369.600 | 235.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |