STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.870.000 | 1.309.000 | 935.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.496.000 | 1.047.200 | 748.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Nguyễn Đình Chiểu | Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ | 1.496.000 | 1.047.200 | 748.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |