Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 258 Hùng Vương | Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền | 560.000 | 425.600 | 268.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
182 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 244 Hùng Vương | Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương | 312.000 | 249.600 | 145.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
183 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay | 135.200 | 93.600 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
184 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Hùng Vương | Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp | 416.000 | 301.600 | 187.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
185 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương | Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày | 560.000 | 425.600 | 268.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
186 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương | Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy | 336.000 | 268.800 | 156.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
187 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình | 1.080.000 | 768.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
188 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến | 2.304.000 | 1.600.000 | 1.062.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
189 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh | 3.872.000 | 2.657.600 | 1.936.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
190 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch | 4.400.000 | 3.185.600 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
191 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 4.752.000 | 3.326.400 | 2.252.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
192 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng | 4.960.000 | 3.456.000 | 2.384.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
193 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan | 4.872.000 | 3.477.600 | 2.318.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
194 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.713.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
195 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Hùng Vương | Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp | 4.216.000 | 2.992.000 | 2.108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
196 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 | Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương | 1.650.000 | 1.200.000 | 825.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Kơ Pa Kơ Lơng | Toàn tuyến - | 221.000 | 153.000 | 102.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Ngô Mây | Toàn tuyến - | 884.000 | 624.000 | 416.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm đường A Dừa | Các hẻm còn lại đường A Dừa - | 112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |