Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 116+050 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) - Đến Km 117+040 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 115+500 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) - Đến Km 116+040 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 114+660 (ngã ba đường vào thác Pa Sỹ) - Đến Km 115+020 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 113+600 (ngã ba giao nhau đường số 9 Trung tâm Y tế) - Đến đường vào thác Pa Sỹ (Km 114+650 ngã ba đường vào thác Pa Sỹ, Hạt kiểm lâm huyện) | 6.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các khu dân cư còn lại | - | 424.000 | 265.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường khu rau hoa xứ lạnh ( TL 676) | Đoạn giáp ranh với đất của Công ty cổ phần thương mại - Dịch vụ du lịch Khánh Dương Măng Đen - Đến hết ranh giới đất của Công ty cổ phần thực phẩm Măng Đen | 901.000 | 541.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường khu rau hoa xứ lạnh ( TL 676) | Đoạn bê tông giáp ranh với xã Măng Cành - Đến hết đất ranh giới đất của Công ty cổ phần thương mại - Dịch vụ du lịch Khánh Dương Măng Đen | 1.260.000 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường nội bộ số 2 - | 3.850.000 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường nội bộ số 1 - | 3.850.000 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường quy hoạch số 3 - | 3.850.000 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường quy hoạch - | 4.200.000 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường vào thác Lô Ba ( đường Trần Kiên) | - | 1.260.000 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường vào Hồ Toong Dam - Toong Zơ Ri (đường Lý Thái Tổ) | - | 1.344.000 | 806.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đất các đường thuộc làng KonPring | - | 924.000 | 554.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Các đường quy hoạch còn lại - | 840.000 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Xuân Diệu, đường Đoàn Thị Điểm và đường Hồ Xuân Hương - Các tuyến đường khác | Các tuyến đường du lịch khác thuộc khu vực hồ Đăk Ke - | 1.680.000 | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Trần Quang Khải - Các tuyến đường khác | Các tuyến đường nhánh nối QL 24 - Đến đường du lịch số 1 | 1.890.000 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Đường QL 24 đi thủy điện Đăk Pô Ne - | 1.512.000 | 907.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Trần Hưng Đạo - Đường vào thác Pa Sỹ | Đoạn từ thác Pa Sỹ đi làng Tu Rằng 2 - | 882.000 | 529.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Trần Hưng Đạo - Đường vào thác Pa Sỹ | Đoạn từ ngã ba đường vào chùa Khánh Lâm - Đến thác Pa Sỹ | 945.000 | 567.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |