Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) - Đến hết đất nhà ông Cường Huệ (Số nhà 153) | 252.000 | 168.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
122 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Duy Tân | Từ đường Hùng Vương - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Nhi (Số nhà 234) | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
123 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Thi Sách | Toàn bộ - | 276.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
124 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Lợi | Toàn bộ - | 264.000 | 180.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
125 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Lê Quý Đôn | Toàn bộ - | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
126 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Trần Kiên | Toàn bộ - | 288.000 | 192.000 | 108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
127 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Huyện đội - Đến biển nội thị trấn (về hướng TT. Măng Đen) | 124.800 | 83.200 | 62.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
128 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ cầu Bệnh viện - Đến cầu Huyện đội | 672.000 | 464.000 | 272.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
129 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) - Đến cầu Bệnh viện | 420.000 | 288.000 | 168.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
130 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Hùng Vương | Từ Biển nội thị trấn (về phía Kon Tum) - Đến hết giáp đất nhà ông Sỹ Trang (Số nhà 263) | 151.200 | 104.000 | 72.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
131 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re | Đoạn nắn tuyến Quốc lộ 24 khu vực thôn 7 - | 151.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
132 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re | Từ cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) - Đến cầu Đăk Gô Ga | 248.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
133 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re | Đoạn từ cầu Săm Lũ - Cầu thôn 6 giáp UBND xã (cũ) | 211.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
134 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Tờ Re | Đoạn đường từ cầu 23 - Cầu Săm Lũ | 230.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
135 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hội trường thôn 13 - Đến hết đất xã Đăk Ruồng | 239.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
136 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) - Đến hết đất hội trường thôn 13 | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
137 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đoạn từ QL 24 đi tỉnh lộ 677 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Đến cầu bê tông (gần nhà ông Bông) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
138 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào thôn 11 - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ Quốc lộ 24 - Cầu treo | 68.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
139 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ hết đất nhà bà Ngô Thị Danh - Trường Tiểu học | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
140 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Đường vào làng Kon Skôi - Ven trục đường giao thông chính - Xã Đăk Ruồng | Từ nhà ông Nghĩa - Đến hết đất nhà bà Ngô Thị Danh | 212.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |