STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 40.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 38.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 51.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ giáp đất xã Tê Xăng - Hết thôn Đăk Dơn | 40.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 38.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |