Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc tỉnh lộ 672 - Xã Măng Ri | Từ ngã ba thôn Đăk Dơn - Hết đất xã Măng Ri | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Các khu vực còn lại - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường từ cầu treo đi khu sản xuất thôn Tu Thó - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường nội thôn Tu Thó - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất Tê Ưu thôn Đăk Sông - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất thôn Đăk Sông - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất thôn Đăk Viên - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường trục chính nội đồng thôn Đăk Viên - | 35.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường đi khu sản xuất thôn Đăk Viên - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường nội thôn Đăk Viên - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường trục thôn khu tái định cư thôn Tân Ba - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Đường liên thôn về làng Tân Ba (cũ) - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Dọc theo đường nội bộ trung tâm cụm xã - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Từ Trường tiểu học thôn Đăk Viên - Đến ranh giới xã Măng Ri | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Từ cầu Đăk Psi - Đến Trường tiểu học thôn Đăk Viên | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Tê Xăng | Từ ranh giới giáp xã Tu Mơ Rông - Đến giáp cầu Đăk Psi | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Đăk Na | Các khu vực còn lại - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Xã Đăk Na | Dọc tỉnh lộ 678 và trục đường chính - | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Các khu vực còn lại - Xã Đăk Sao | - | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | Dọc theo tỉnh lộ 678 - Xã Đăk Sao | Từ tỉnh lộ 678 - Thôn Kon Cung | 32.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |