STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20 | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le) | 59.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7 | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4) | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711 | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy | 91.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20 | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le) | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7 | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4) | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711 | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Sa Thầy - Đến hết Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy | 72.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến đường tuần tra biên giới qua điểm dân cư 20 | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Từ ngã 3 thôn 7 - Đến Điểm dân cư 23 (Hồ Le) | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ cầu Drai - Đến ngã 3 thôn 7 | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến hết điểm dân cư mới Nông trường Bãi Lau | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Đoạn từ đồn Biên phòng 711 - Đến cầu tràn (thôn 4) | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Kon Tum | La H'drai | Đường chính các điểm khu dân cư - Xã Ia Đal | Điểm dân cư công nhân số 1 Công ty cổ phần cao su Sa Thầy - Đến ngã tư Đồn Biên phòng 711 | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |