Trang chủ page 153
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3041 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3042 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3043 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3044 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3045 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3046 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3047 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3048 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3049 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3050 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3051 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3052 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3053 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3054 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3055 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3056 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3057 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3058 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3059 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3060 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |