Trang chủ page 174
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3461 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Hùng Vương - Đến Ngô Quyền | 1.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3462 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3463 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Toàn bộ - | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3464 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Đường 24/3 - Đến đất cà phê | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3465 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3466 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3467 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3468 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3469 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3470 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3471 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3472 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3473 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3474 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3475 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3476 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu | 1.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3477 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3478 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3479 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3480 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 | Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |