Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Khu quy hoạch 3.7 - Xã Đăk Hring | Đường Quy hoạch số 1 (song song QL 14) - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3742 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ tỉnh lộ 677 - Đến đất trụ sở của Chi nhánh Công ty Cà phê Đắk Ui I (cũ) | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3743 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (đường vào xóm Huế) - Đến đầu đất ông Nguyễn Văn Thanh | 114.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3744 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 (giáp xã Diên Bình) - Đến hết đất ông Nguyễn Văn Thanh | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3745 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Các đường quy hoạch khu thị tứ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3746 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường vào thôn 8 - Đến khu thị tứ | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3747 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã - Đến đường vào mỏ đá (đường lô 2) | 140.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3748 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba đường cuối thị tứ - Đến cầu Tua Team | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3749 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông Tỉnh lộ 677 (Đăk Hring - Đăk Long - Đăk Pxi) - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ngã ba QL14 - Đến ngã ba đường cuối thị tứ | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3750 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - Đến ranh giới xã Diên Bình huyện Đăk Tô. | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3751 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring - Đến hết Trụ sở UBND xã | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3752 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào mỏ đá - Đến đường cạnh Nông trường cao su Đăk Hring | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3753 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) - Đến đường vào mỏ đá. | 756.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3754 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Quốc lộ 14 - Xã Đăk Hring | Đoạn từ ranh giới xã Đăk Mar - Đến đường vào nghĩa địa xã (hết quán Lan Thông) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3755 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Các đường còn lại - | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3756 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ ngã 3 thôn 7 (thôn Kon Rngâng) - đến hết nhà rông thôn 5B (thôn Mnhuô Mriang) | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3757 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) - đến hết thôn 1A (thôn Kon Pông) | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3758 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ui | Từ cầu thôn 8 - đến cầu Đăk Prông thôn 1B (thôn Kon Năng Treang) | 95.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3759 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Các đường còn lại - | 104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3760 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Mar | Đoạn từ cổng chào thôn Kon Klốc - Đến đập hồ 707 | 220.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |