Trang chủ page 217
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4321 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường chính - Đường Chiến Thắng | Hẻm số nhà 31 (nhà ông Trần Trường) - Đến đường Lê Lợi | 3.840.000 | 2.724.000 | 1.920.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4322 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường 24/4 - | 272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4323 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 10) - Đến Hết đường hẻm | 560.000 | 403.200 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4324 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường 24/4 | Hẻm từ đường 24/4 (hết phần đất số nhà 34) - Đến Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thanh (khối 3) | 560.000 | 403.200 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4325 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ cầu 42 - Đến đường Lê Duẩn | 3.888.000 | 2.822.400 | 1.944.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4326 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đầu đất Trạm truyền tải 500 KV - Đến cầu 42 | 2.040.000 | 1.536.800 | 1.020.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4327 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Từ đường Ngô Mây - Giáp Trạm truyền tải đường dây 500 KV | 1.020.000 | 732.000 | 444.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4328 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Đường 24/4 | Giáp ranh xã Tân Cảnh - Đến đường Ngô Mây | 672.000 | 481.600 | 336.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4329 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Các vị trí, các hẻm còn lại của đường Lê Duẩn - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4330 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các hẻm của đường Lê Duẩn | Hẻm từ nhà bà Trần Thị Vân - Đến Hết đất nhà ông Mai Sơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4331 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 198 | Ttừ hết đất nhà ông Lại Hợp Phường - Đến Hết nhà ông A Hơn | 120.000 | 96.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4332 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 188 Lê Duẩn | Từ đường Lê Duẩn - Vào nhà bà Miên | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4333 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 172 Lê Duẩn | Từ nhà ông Bửu (An) - Đến nhà ông Đinh Văn Mạnh | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4334 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 152 Lê Duẩn | Từ nhà ông Tùng (A) - Đến nhà bà Y Bôi | 300.000 | 228.000 | 156.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4335 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 40 Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Dũng - Đến nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn | 153.600 | 115.200 | 76.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4336 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm số nhà 92 Lê Duẩn | Từ nhà bà Phạm Thị Tám - Đến nhà ông Lê Trung Vị | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4337 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Nguyễn Muộn - Đến nhà ông Dương Minh | 192.000 | 144.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4338 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ Hội trường khối 2 - Đến nhà bà Nguyễn Thị Sâm | 123.200 | 100.800 | 67.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4339 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Đường đất đối diện nhà ông Phạm Bảy - Đến nhà bà Y Vải | 112.000 | 89.600 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4340 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Hẻm đường Lê Duẩn | Từ nhà ông Trần Văn Thơm - Đến nhà bà Bùi Thị Bích | 112.000 | 89.600 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |