Trang chủ page 228
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4541 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã) - | 238.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4542 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4543 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4544 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3) - | 304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4545 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2) - | 323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4546 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4). | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4547 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến Trung đoàn 24 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4548 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Đoạn từ quốc lộ 14 - Đến cổng nhà máy mì. | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4549 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cống nhà ông Mâu - Cầu Đăk Mốt | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4550 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Cầu Tri Lễ - Cống nhà ông Mâu | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4551 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) - Cầu Tri Lễ | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4552 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh | Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1) | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4553 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình | - | 53.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4554 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3 - | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4555 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3) | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4556 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình | Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1) | 111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4557 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Các vị trí còn lại của thôn 5 - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4558 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4559 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình | Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4560 | Kon Tum | Huyện Đăk Tô | Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình | Khu vực thôn 2 còn lại - | 111.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |