Trang chủ page 331
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6601 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ đường số 6 - Đến ngã tư Nhà máy nước | 5.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6602 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ QL 24 - Đến đường số 6 | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6603 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ cầu Đăk Long - Đến ranh giới xã Hiếu | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6604 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ Trung tâm y tế - Đến cầu Đăk Long | 1.478.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6605 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 117+050 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) - Đến Km 118+650 (đầu đèo Măng Đen giáp huyện Kon Rẫy) | 5.412.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6606 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 116+050 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) - Đến Km 117+040 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6607 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 115+500 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) - Đến Km 116+040 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6608 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 114+660 (ngã ba đường vào thác Pa Sỹ) - Đến Km 115+020 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6609 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 113+600 (ngã ba giao nhau đường số 9 Trung tâm Y tế) - Đến đường vào thác Pa Sỹ (Km 114+650 ngã ba đường vào thác Pa Sỹ, Hạt kiểm lâm huyện) | 6.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6610 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các khu dân cư còn lại | - | 339.200 | 212.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6611 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường khu rau hoa xứ lạnh ( TL 676) | Đoạn giáp ranh với đất của Công ty cổ phần thương mại - Dịch vụ du lịch Khánh Dương Măng Đen - Đến hết ranh giới đất của Công ty cổ phần thực phẩm Măng Đen | 720.800 | 432.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6612 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường khu rau hoa xứ lạnh ( TL 676) | Đoạn bê tông giáp ranh với xã Măng Cành - Đến hết đất ranh giới đất của Công ty cổ phần thương mại - Dịch vụ du lịch Khánh Dương Măng Đen | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6613 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường nội bộ số 2 - | 3.080.000 | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6614 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường nội bộ số 1 - | 3.080.000 | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6615 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường quy hoạch số 3 - | 3.080.000 | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6616 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | 04 tuyến đường thuộc khu vực chợ Kon Plông | Đường quy hoạch - | 3.360.000 | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6617 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường vào thác Lô Ba ( đường Trần Kiên) | - | 1.008.000 | 604.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6618 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường vào Hồ Toong Dam - Toong Zơ Ri (đường Lý Thái Tổ) | - | 1.075.200 | 644.800 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6619 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đất các đường thuộc làng KonPring | - | 739.200 | 443.200 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6620 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các tuyến đường khác | Các đường quy hoạch còn lại - | 672.000 | 403.200 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |