Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Hẻm 38 - | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2062 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thượng Hiền | Toàn bộ - | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2063 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Từ hết đất Trường Mầm non - Hết | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2064 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Thời Hiến | Phạm Văn Đồng - Hết đất Trường Mầm non | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2065 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hồ Trọng Hiếu | Toàn bộ - | 1.040.000 | 686.400 | 457.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2066 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 01 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2067 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 12 - | 1.216.000 | 790.400 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2068 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Hẻm 03 - | 1.836.000 | 1.188.000 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2069 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Trần Phú - Sư đoàn 10 | 3.120.000 | 2.038.400 | 1.393.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2070 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Văn Hiến | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 2.880.000 | 1.881.600 | 1.286.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2071 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thoại Ngọc Hầu | Toàn bộ - | 1.512.000 | 979.200 | 676.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2072 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Song Hào | Toàn bộ - | 1.224.000 | 792.000 | 547.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2073 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Dương Quảng Hàm | Từ đường Đào Đình Luyện - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2074 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 128 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2075 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 125 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2076 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 52A - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2077 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 02 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2078 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 118 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2079 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 96 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2080 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Hai | Hẻm 275 - | 760.000 | 501.600 | 334.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |