Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Phú | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 20.160.000 | 13.104.000 | 9.072.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2222 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 349 - | 1.760.000 | 1.152.000 | 784.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2223 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 337 - | 1.520.000 | 992.000 | 688.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2224 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 264 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 752.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2225 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 84 - | 1.520.000 | 992.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2226 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 299 - | 8.360.000 | 5.441.600 | 3.754.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2227 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 165 - | 1.596.000 | 1.033.600 | 714.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2228 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hẻm 133 - | 1.672.000 | 1.094.400 | 744.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2229 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Trần Nhân Tông - Hết | 14.440.000 | 9.393.600 | 6.475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2230 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Hùng Vương - Trần Nhân Tông | 16.800.000 | 10.920.000 | 7.543.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2231 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bà Triệu - Hùng Vương | 19.360.000 | 12.584.000 | 8.676.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2232 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Lê Lợi - Bà Triệu | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2233 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Ngô Quyền - Lê Lợi | 25.920.000 | 16.848.000 | 11.620.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2234 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lê Hồng Phong | Bạch Đằng - Ngô Quyền | 24.360.000 | 15.842.400 | 10.920.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2235 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đặng Xuân Phong | Đinh Công Tráng - Hết | 1.632.000 | 1.056.000 | 729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2236 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Hẻm 31 - | 720.000 | 475.200 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2237 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thái Phiên | Toàn bộ - | 1.562.400 | 1.016.800 | 694.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2238 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bùi Xuân Phái | Toàn bộ - | 3.864.000 | 2.520.800 | 1.729.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2239 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Văn Ơn | Toàn bộ - | 1.209.600 | 787.200 | 537.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2240 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Núp | Toàn bộ - | 1.152.000 | 748.800 | 518.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |