Trang chủ page 119
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2361 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 18.972.000 | 12.342.400 | 8.507.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2362 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lương Ngọc Quyến | Toàn bộ - | 768.000 | 499.200 | 345.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2363 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 44 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2364 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Hẻm 34 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2365 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trương Đăng Quế | Trường Chinh - Sư Vạn Hạnh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2366 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 23 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2367 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Hẻm 72 - | 704.000 | 457.600 | 316.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2368 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Cao Bá Quát | Toàn bộ - | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2369 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 186 - | 600.000 | 396.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2370 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 45 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2371 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 104 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2372 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 114 - | 988.000 | 638.400 | 440.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2373 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 02 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2374 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 10 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2375 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208/8 - | 1.064.000 | 699.200 | 471.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2376 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 166 - | 912.000 | 592.800 | 410.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2377 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 306 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2378 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 208 - | 1.380.000 | 901.600 | 625.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2379 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 252 - | 1.040.000 | 672.000 | 464.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2380 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Lạc Long Quân | Hẻm 126 - | 1.056.000 | 686.400 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |