Trang chủ page 122
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2421 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2422 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2423 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2424 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2425 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2426 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2427 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 3.264.000 | 2.131.200 | 1.459.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2428 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2429 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phạm Phú Thứ | Toàn bộ - | 1.260.000 | 820.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2430 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 73 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2431 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 32 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2432 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 27 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2433 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Hẻm 08 - | 2.160.000 | 1.408.000 | 976.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2434 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Lê Lợi - Phan Chu Trinh | 18.400.000 | 11.968.000 | 8.256.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2435 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Ngô Quyền - Lê Lợi | 20.000.000 | 13.008.000 | 8.976.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2436 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hoàng Văn Thụ | Nguyễn Huệ - Ngô Quyền | 16.000.000 | 10.400.000 | 7.184.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2437 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường | 1.000.000 | 660.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2438 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thông | Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly | 1.080.000 | 712.800 | 475.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2439 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây | 1.924.000 | 1.258.400 | 858.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2440 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Hữu Thọ | Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1 | 2.460.000 | 1.607.200 | 1.099.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |