Trang chủ page 129
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2561 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 343 - | 2.432.000 | 1.580.800 | 1.094.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2562 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 403 - | 2.052.000 | 1.337.600 | 927.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2563 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 352 - | 1.848.000 | 1.209.600 | 823.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2564 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 294 - | 2.280.000 | 1.489.600 | 1.018.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2565 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 261 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2566 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 251 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2567 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 200 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2568 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hẻm 232 - | 2.204.000 | 1.428.800 | 988.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2569 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Nguyễn Viết Xuân - Đào Duy Từ | 11.200.000 | 7.280.000 | 5.017.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2570 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 14.112.000 | 9.184.000 | 6.339.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2571 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 16.200.000 | 10.540.800 | 7.257.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2572 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 17.264.000 | 11.232.000 | 7.737.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2573 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Bà Triệu | Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng | 14.880.000 | 9.672.000 | 6.672.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2574 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Văn Trị | Toàn bộ - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2575 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Đường bê tông liền kề Số nhà 150 đường Đinh Công Tráng - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2576 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 132 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2577 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 74 - | 960.000 | 633.600 | 422.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2578 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Hẻm 81 - | 1.159.200 | 754.400 | 515.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2579 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Ngô Thì Nhậm - Trường Chinh | 3.456.000 | 2.246.400 | 1.555.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2580 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Đinh Công Tráng | Duy Tân - Ngô Thì Nhậm | 3.240.000 | 2.116.800 | 1.447.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |