Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2902 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2903 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 51.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2904 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2905 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2906 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2907 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2908 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2909 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 51.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2910 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 66.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2911 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum | Toàn bộ các xã, phường - | 15.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2912 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2913 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 52.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2914 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2915 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2916 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đất trồng lúa còn lại - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2917 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các xã) | Đất chuyên trồng lúa - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2918 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất trồng lúa còn lại - | 62.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2919 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | TP. Kon Tum (Tại các phường) | Đất chuyên trồng lúa - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2920 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng | - | 72.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |