STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 2.100.000 | 930.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 2.300.000 | 1.000.000 | 440.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 2.700.000 | 1.200.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 3.000.000 | 1.300.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 4.200.000 | 1.500.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 1.500.000 | 650.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.600.000 | 700.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.900.000 | 840.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 2.100.000 | 910.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.900.000 | 1.100.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 1.100.000 | 470.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.200.000 | 500.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.400.000 | 600.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 1.500.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.100.000 | 750.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |