STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn | 400.000 | 220.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 880.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 1.800.000 | 800.000 | 390.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 620.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 1.300.000 | 560.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn | 200.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 440.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 900.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |