STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 430.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 660.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076) | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Trần Huy Liệu | Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016) | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |