Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.200.000 | 500.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1982 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.400.000 | 600.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1983 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 1.500.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1984 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.100.000 | 750.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1985 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1986 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1987 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1988 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1989 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 54 đường 15/10 | Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015 | 550.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1990 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ | Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1991 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1992 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 122 đường Thanh Niên | Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003 | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1993 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1994 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1995 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1996 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1997 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 122 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002 | 190.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1998 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 159 Tôn Thất Tùng | Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009 | 240.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1999 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 73 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005) | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2000 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 529 Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002) | 280.000 | 150.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |