Trang chủ page 110
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2181 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Nhánh Quốc lộ 32 | Đoạn đường rẽ - Ngã tư điểm trường mầm non khu 21 | 850.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2182 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp cống Tổ 3 - Hết địa phận thị trấn (Giáp xã Phúc Khoa) | 850.000 | 520.000 | 410.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2183 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp ranh giới đất Chi cục thuế - Hết địa phận thị trấn Tân Uyên (Giáp xã Thân Thuộc) | 2.200.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2184 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Phía Nam cầu Huổi Chăng Nọi - Hết ranh giới đất Chi cục thuế | 2.300.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2185 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Tiếp giáp cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu - Hết cống Tổ 3 | 2.200.000 | 1.400.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2186 | Lai Châu | Huyện Tân Uyên | Quốc lộ 32 | Phía Bắc cầu Huổi Chăng Nọi - Hết cửa hàng Xăng dầu số 8 Chi nhánh xăng dầu Lai Châu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2187 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | Đất nương rẫy - | 30.000 | 27.000 | 22.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2188 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà | Đất nương rẫy - | 33.000 | 29.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2189 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | Đất nương rẫy - | 33.000 | 29.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2190 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2191 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | - | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
2192 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2193 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | - | 3.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
2194 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2195 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
2196 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 21.000 | 18.600 | 15.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2197 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 22.200 | 19.800 | 16.800 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2198 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Thị trấn Than Uyên | Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 22.200 | 19.800 | 16.800 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2199 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu | - | 35.000 | 31.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2200 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà | - | 37.000 | 33.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |