STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết địa phận xã Nậm Loỏng | 450.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ ngã tư đường 30-4, đường Trường Chinh - Đến cửa hàng xăng dầu số 18 (xã San Thàng) | 700.000 | 400.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết địa phận xã Nậm Loỏng | 630.000 | 420.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ ngã tư đường 30-4, đường Trường Chinh - Đến cửa hàng xăng dầu số 18 (xã San Thàng) | 980.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Đến hết địa phận xã Nậm Loỏng | 900.000 | 600.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lai Châu | Thành Phố Lai Châu | Quốc lộ 4D | Đoạn từ ngã tư đường 30-4, đường Trường Chinh - Đến cửa hàng xăng dầu số 18 (xã San Thàng) | 1.400.000 | 800.000 | 450.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |