Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ ngã ba (từ ranh giới thửa số 127 - 150, TBĐ 33) - đến giáp ranh cầu Lộc Thanh - Lộc Đức (hết thửa số 297, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
182 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn từ Nhà ông Nguyễn Trung Thành (bắt đầu từ thửa số 124, TBĐ 24) - đến ngã ba (hết thửa số 125, TBĐ 33) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
183 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ cầu ông Nghĩa (bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 37) - đến giáp ranh Lộc Đức - Lộc An (hết thửa số 318, TBĐ 37) | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
184 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Bưu điện văn hóa xã (thửa số 03, TBĐ 37) - đến cầu ông Nghĩa (đến hết thửa số 642, TBĐ 37) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
185 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà thờ thôn Đông La (bắt đầu từ thửa số 104, TBĐ 27) - đến giáp ranh Bưu điện văn hóa xã (hết thửa số 460, TBĐ 28) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
186 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Ngã ba nhà Chí Nhạn (thửa số 156, TBĐ 23) - đến Ngã ba Nhà bà Trần Thị Hồng (thửa số 99, TBĐ 24) | 526.240 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
187 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ Nhà ông Chí Nhạn (từ ranh giới 134 - 142, TBĐ 23) - đến Nhà thờ thôn Đông La (đến hết thửa số 103, TBĐ 27) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
188 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Đức | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Đức (từ thửa số 38, TBĐ 23) - đến Nhà ông Chí Nhạn (đến hết thửa số 131, TBĐ 23) | 550.470 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
189 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Nam | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
190 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Nam | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 174.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
191 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường thôn 9 đi thôn 8 (từ thửa số 185, TBĐ 21 - đến hết thửa số 203, TBĐ 21) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
192 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường vào xóm 10, 11 thôn 5 (từ thửa số 647, TBĐ 29 - đến hết thửa số 79, TBĐ 30) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
193 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường trại bò Phước Hạnh (từ thửa số 522, TBĐ 21 - đến hết thửa số 47, TBĐ 29) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
194 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường xóm 4, 6 thôn 8 (từ thửa số 263, TBĐ 13 - đến thửa số 103, TBĐ 20) | 197.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
195 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên xóm, thôn 5 (từ thửa số 285, TBĐ 29 - đến thửa số 367, TBĐ 29) | 237.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
196 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường xóm 4, thôn 9 (từ thửa số 449, TBĐ 21 - đến thửa số 497, TBĐ 21) | 217.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
197 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên xóm, thôn 9 (từ thửa số 660, TBĐ 21 - đến thửa số 516, TBĐ 21) | 217.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
198 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 (từ thửa số 144, TBĐ 21 - đến thửa số 104, TBĐ 20) | 237.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
199 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ nhà ông Tài - đến hết nhà ông Bằng (từ thửa số 461, TBĐ 14 đến thửa số 14, TBĐ 21) | 214.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
200 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Nam | Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 4 (từ thửa số 374, TBĐ 14 - đến thửa số 204, TBĐ 14) | 260.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |