Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường đi vào nhà thờ (bắt đầu từ thửa số 245 - đến hết thửa số 29, TBĐ 50) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 16 (bắt đầu từ thửa số 161, TBĐ 29 - đến hết thửa số 6, 7, TBĐ 17 đến giáp cầu thuộc đường Chi Lăng, phường Lộc Sơn) | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 15 đi qua ngã 4 (bắt đầu từ thửa số 343, 345, TBĐ 47 - đến hết thửa số 569, TBĐ 47 giáp suối) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3, xã Lộc Ngãi (bắt đầu từ thửa 91- 97, TBĐ 33) - Cống xả hồ Lộc Thắng (thửa số 114 - 126, TBĐ 33) (Đường Hùng Vương) | 6.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà Lê Hồng Anh (thửa số 201, TBĐ 47) - Ngã ba trung tâm y tế đi thôn 3, xã Lộc Ngãi (đến hết thửa 65-67, TBĐ 33) | 8.096.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Nhà ông Huỳnh Ngọc Huân (thửa số 102, TBĐ 47) - Cây xăng Đức Huy Bảo Lâm (thửa số 49, TBĐ 47) | 10.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ Ngã 5 đến hết địa phận Bảo Lâm - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã 5 (từ thửa 244-243, TBĐ 46) đến nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng (Bida Hảo) (thửa số 67, TBĐ 47) - Trọn đường | 21.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Cầu treo suối Đại Nga (từ ranh giới t,hửa 84-86, TBĐ 43) - Thửa 81 - 83, TBĐ 49 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 160 - 162, TBĐ 33 - Giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 64, TBĐ 33 - Thửa 25, TBĐ 33 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ranh giới thửa 102, TBĐ 14 - Thửa 34 - 54, TBĐ 14 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Bắt đẩu từ thửa 08, TBĐ 15 - Cầu 1 xã Lộc Phú | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Bắt đầu từ thửa 148, TBĐ 15 - Hết thửa 09 - 38, TBĐ 15 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba Đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (từ thửa 102, 192, TBĐ 14) - Hết thửa 149 - 160, TBĐ 15 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
235 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Thửa 69, 284 TBĐ 20 đến ngã ba Đường đi vào Công ty TNHH Chè giống Cao nguyên (thửa 193, 196, TBĐ 14) - Trọn đường | 940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Ngã ba Cát quế (từ ranh giới thửa 398, TBĐ 21) đi theo hướng về cầu I xã Lộc Phú - Hết thửa 99, TBĐ 21 và thửa 285, TBĐ 20 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường tránh 725 (Đất rừng thông Lâm Trường Bảo Lâm (tiểu khu 448) - Giáp ranh xã B’Lá | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đoạn Đường tránh ĐT 725 (từ thửa 49, TBĐ 26) - Hết Đường tránh 725 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Đường vào buôn B'Đạ (từ thửa 342, 995, TBĐ 25) đến ngã ba Cát Quế - Thửa 249, TBĐ 21 và đến hết thửa 170, TBĐ 20: Đường Hàm Nghi | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Trung tâm thị trấn Lộc Thắng - Thị Trấn Lộc Thắng | Trường Mầm non (từ thửa 144, TBĐ 41 và thửa 53, TBĐ 42) - Ngã ba Đường vào Buôn B'Đạ (hết thửa 347 - 996, TBĐ 25 Đường Hàm Nghi) | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |