Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 495-513, TBĐ 23 - đến hết thửa số 377, TBĐ 23 (cống bà Sáu Hường) | 687.360 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 520, TBĐ 23 - đến hết thửa số 493, TBĐ 23 | 906.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã 3 đi Lộc Đức (từ ranh giới thửa số 52-54, TBĐ 32 - đến hết thửa số 797, TBĐ 23) | 2.872.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cây xăng An Bình (bắt đầu từ thửa số 560, TBĐ 30) - đến giáp ranh Di Linh - Bảo Lâm. | 1.285.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ nhà máy chè Trung Nguyên (từ thửa số 192, TBĐ 30) - đến cây xăng An Bình (đến hết thửa số 558, TBĐ 30) | 2.860.650 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ chùa An Lạc (từ ranh giới thửa số 443-483, TBĐ 24) - đến nhà máy chè Trung Nguyên (đến hết thửa số 94, TBĐ 30) | 3.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (từ ranh giới thửa số 1010 - 924, TBĐ 32) - đến chùa An Lạc (đến ranh giới thửa số 443-483, TBĐ 24) | 3.844.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ UBND xã Lộc An (từ ranh giới thửa số 245-247, TBĐ 32) - đến Doanh nghiệp tư nhân Huỳnh Mao (đến ranh giới thửa số 1010 - 924, TBĐ 32) | 4.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cột km 132 (từ thửa số 597, TBĐ 32) - đến UBND xã Lộc An (đến ranh giới thửa số 245 - 247, TBĐ 32) | 4.408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ ngã ba Tứ Quý (từ thửa số 486, TBĐ 33) - đến cột km 132 (đến hết thửa số 654, TBĐ 32) | 3.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cây xăng Thắng lợi (bắt đầu từ thửa số 180, TBĐ 37) - đến ngã 3 Tứ Quý (hết thửa số 21, TBĐ 37) | 2.995.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc An | Đoạn đường từ cầu Đại Nga (từ thửa số 108, TBĐ 36) - đến cây xăng Thắng Lợi (đến hết thửa số 117, TBĐ 36) | 1.566.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Ngãi | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Ngãi | Là đất nẳm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường giáp ranh thửa số 628 - 467, TBĐ 120 - đến hết thửa số 443, TBĐ 120 (đoạn giáp ranh giữa phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc và thôn 4, xã Lôc Ngãi) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thửa số 428, TBĐ 120 đển hết thửa số 468, TBĐ 120 (đoạn giáp ranh giữa Lộc Phát, TP. Bảo Lôc và thôn 04, Lộc Ngãi) - | 868.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn giáp ranh Lộc Thắng (từ thửa số 25, TBĐ 111) - đến hết thửa số 22 - 40, TBĐ 111 (đoạn Trung tâm Y tế vào Hội trường thôn 03) | 868.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ hội trường thôn 7 (hết thửa số 12, TBĐ 731) - đến Ngã ba Lâm Phát (hết thửa số 272, TBĐ 89) | 562.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ giáp ranh Thị trấn Lộc Thắng - đến hội trường thôn 7 (hết thửa số 12, TBĐ 73) | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ thôn 8 đi thôn 5 (từ thửa số 214, TBĐ 101) - đến hết thửa số 154, TBĐ 115 | 471.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |