Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nghĩa địa Lộc Sơn (từ thửa số 239, TBĐ 97) - đến hết thửa số 192, TBĐ 97 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường từ Nhà bà Nguyên Thị Trúc (từ thửa số 350, TBĐ 104) - đến nhà ông Dương Tẩn Thanh (hết thửa số 775, TBĐ 104) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba thôn 10 - Khu vực 1 - Xã Lộc Ngãi | Đoạn đường vào xóm lb, thôn 01 (từ thửa số 485, TBĐ 104) - đến hết thửa số 601, TBĐ 104 | 1.054.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 222, TBĐ 34 - đến hết thửa số 127, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 229, TBĐ 34 - đến hết thửa số 251, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 62, TBĐ 34 - đến hết thửa số 35, TBĐ 34 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 152, TBĐ 25 - đến hết thửa số 71, TBĐ 25 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 128, TBĐ 28 - đến hết thửa số 10, TBĐ 28 | 144.720 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 130, TBĐ 28 - đến hết thửa số 141, TBĐ 28 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 175, TBĐ 29 - đến hết thửa số 15, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 141, TBĐ 29 - đến hết thửa số 262, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ thửa số 152, TBĐ 29 - đến hết thửa số 114, TBĐ 29 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 174, TBĐ 33 - đến hết thửa số 339, TBĐ 33 | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hết thửa số 310, TBĐ 33 - đến hết thửa số 300, TBĐ 33 | 145.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường bắt đầu từ thửa số 139, TBĐ 33 - đến hết thửa số 49, TBĐ 33 (đối với các thửa số đất có mặt tiếp giáp với 2 đoạn đường thì tính giá cho đoạn đường có giá cao hơn) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ hội trường thôn 4 đi vào thôn 3 - đến hết thửa số 82, TBĐ 35 | 236.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ trường cấp 1, 2 (từ ranh giới thửa số thửa số 154 - 153, TBĐ 33) - đến hết thửa số 332, TBĐ 33 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ UBND xã B’Lá - đến giáp ranh B’Lá - Lộc Bảo | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thửa số 404 - 405 - đến UBND xã B’Lá | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã B'lá | Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Lộc Thắng - B’Lá - đến ranh giới thửa số 404 - 405, TBĐ 33 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |