Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 8 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Văn Tấn (thửa số 513, TBĐ 30) - Hết đất bà Nguyễn Thị Đoan (thửa số 259, TBĐ 30) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 3 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Đức Ủy (thửa số 110, TBĐ 32) - Hết đất ông Đỗ Văn Khải (thửa số 125, TBĐ 32) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 5 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Đức Toán (thửa số 732, TBĐ 03) - Hết đất Vũ Thị Thúy Hiên (thửa số 34, TBĐ 18) | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 4 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đoàn Ngọc Vượng (thửa số 100, TBĐ 18) - Hết đất ông Nông Văn Đại (thửa số 34, TBĐ 18) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 4 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Ngô Bá Thầm (thửa số 83, TBĐ 06) - Hết đất ông Đinh Văn Mỹ (thửa số 47, TBĐ 18) | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 1 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Dạn thửa số 137, TBĐ 28 - Trọn đường | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường 6 tháng 6 - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 176 và 1280, TBĐ 44 - Hết thửa số 22 và 21, TBĐ 39 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Xuân Diệu - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 423, TBĐ 44 - phía đối diện thửa số 424, TBĐ 44 - Hết thửa số 465, TBĐ 44 | 333.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 15 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Đờn (thửa số 245, TBĐ 45, phía đối diện thửa số 244, TBĐ 45) - Hết đất nhà bà Lê Thị Thảo (thửa số 293, TBĐ 45, phía đối diện thửa số 267, TBĐ 45) | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 14 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Duy Mới (thửa số 171, TBĐ 46) - Giáp đường ĐH 97 (thửa số 162, TBĐ 41) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 14 - Thị Trấn Cát Tiên | Đầu đường Phạm Văn Đồng (thửa số 143, TBĐ 08) - Giáp đất ông Tôn Văn Đàn (thửa số 198, TBĐ 40) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phan Đình Phùng - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Huỳnh Thúc Kháng (thửa số 611, TBĐ 45) - Hết đất bà Phan Thị Thùy (thửa số 430, TBĐ 44, phía đối diện thửa số 428, TBĐ 44) (giáp đường 5b) | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Văn Hiệp (thửa số 92 và 55, TBĐ 44) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa số 99, TBĐ 44, phía đối diện thửa số 98, TBĐ 44) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Định (thửa số 156 và 155, TBĐ 44) - Hết đất bà Phạm Thị Lan (thửa số 456 và 457, TBĐ 44) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đoàn Văn Đức (thửa số 142 và 169, TBĐ 44) - Hết đất ông Đồng Thân (thửa số 155 và 158, TBĐ 44) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Lê Hải Nhị (thửa số 314 và 336, TBĐ 44) - Đất ông Ngô Văn Dục (thửa số 326 và 369, TBĐ 44) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Chu Huân (thửa số 213 và 266, TBĐ 44) - Hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa số 207 và 268, TBĐ 44) | 438.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |