Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Đại - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa số 294, TBĐ 35) - đến giáp đất UBND xã quản lý (thửa số 33, TBĐ 44) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ cầu Mỹ Điền - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa số 755, TBĐ 36) - đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa số 291, TBĐ 35) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa số 306, TBĐ 42) - đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa số 299, TBĐ 43) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa số 14, TBĐ 37) - đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa số 98, TBĐ 37) | 79.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa số 464, TBĐ 37) - đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa số 180, TBĐ 37) | 70.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 536, TBĐ 39) - đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa số 451, TBĐ 41) | 99.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa số 407, TBĐ 42) - đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa số 362, TBĐ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa số 206, TBĐ 41) - đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa số 889, TBĐ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa số 778, TBĐ 39) - đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa số 671, TBĐ 39) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa số 87, TBĐ 39) - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa số 464, TBĐ 36) | 200.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lê Văn Tuyến (thửa số 779, TBĐ 39) - đến hết đất ông Đặng Văn Tuấn (thửa số 73, TBĐ 39) | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Phạm Văn Đông (thửa số 306, TBĐ 37) - đến giáp (thửa số 12, TBĐ 37), tới đất ông Nguyễn Văn Đào (thửa số 868, TBĐ 05) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Tuất (thửa số 148, TBĐ 39) - đến hết đất ông Phạm Minh Hải (thửa số 334, TBĐ 38) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Chu Văn Chương (thửa số 228, TBĐ 39) - đến hết đất ông Chu Văn Liên (thửa số 182, TBĐ 39) | 121.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trương Hải Đê (thửa số 491, TBĐ 39) - đến hết đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 324, TBĐ 39) | 149.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Luyện (thửa số 208, TBĐ 39) - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (thửa số 317, TBĐ 39) | 169.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nông Văn Coỏng (thửa số 161, TBĐ 39) - đến giáp đất bà Trần Thị Hoa (thửa số 341, TBĐ 39) | 190.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Đỗ Hùng (thửa số 238, TBĐ 05) - đến hết đất nhà Văn hóa thôn Ninh Hậu | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |