Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Minh (thửa số 48, TBĐ 27; thửa số 427, TBĐ 26) - Hết đất ông Trần Văn Thỏa (thửa số 56 và 61, TBĐ 28) | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp cầu Hai Cô (thửa số 121 và 15, TBĐ 26) - Hết đất ông Lưu Vũ Vinh (thửa số 513, TBĐ 26; thửa số 39, TBĐ 27) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Thích (thửa số 18, TBĐ 18; thửa số 120, TBĐ 05) - Giáp cầu 1 Gia Viễn | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Văn Dực (thửa số 255 và 241, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Đoài (thửa số 23, TBĐ 18; thửa số 172, TBĐ 05) | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Đình Văn Bắc (thửa số 169 và 166, TBĐ 20) - Hết đất ông Vũ Văn Tào (thửa số 258 và 252, TBĐ 18) | 791.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyễn Văn Lưu (thửa số 51 và 55, TBĐ 21) - Hết đất ông Đinh Văn Bắc (thửa số 425 và 175, TBĐ 20) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyên Văn Lương (thửa số 195, 145, TBĐ 21) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lưu, (thửa số 87 và 84, TBĐ 21) | 1.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Lâm (thửa số 62, TBĐ 26 - phía đối diện thửa số 26, TBĐ 26) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa số 203 và 198, TBĐ 21) | 1.782.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Gà (lô A2-9) - Giáp đất ông Vũ Đình Hiển | 2.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Lô đất (A2-34) - Giáp ông Trần Gà (lô A1-9) | 1.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất bà Dương Thị Tén - Giáp đất ông Trần Gà (lô đất A2-9) | 1.552.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp suối Chuồng bò - Hết đất nhà bà Dương Thị Tén (lô đất A6-2) | 1.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Trần Thị Xuân (Lô đất A12-5) - Suối Chuồng bò | 1.437.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Lô đất A20-9 - Giáp đất bà Trần Thị Xuân (lô đất A12- 5) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp lô đất A20-9 - Giáp ranh Đồng Nai cũ | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
156 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trương Tấn Mỹ (lô A21-30) - Lô đất A20-10 | 1.897.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
157 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Đoàn Văn Thuận - Hết đất ông Trương Tấn Mỹ (lô đất A21-31) | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Lô đất A26-39 - Hết đất ông Đoàn Văn Thuận (lô đất A24-15) | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Đất đường Lô 2 tiếp giáp với đường ĐT 721 - Hết lô đất A27-7 | 1.265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Văn Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Phạm Thị Lan (thửa số 434 và 155, TBĐ 45) - Hết đất ông Thể (Đường vào bãi cát) (thửa số 155, TBĐ 46, phía đối diện thửa số 174, TBĐ 46) | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |